Loại đầu đốt: Đầu đốt điều khiển nhiệt vô cấp
Nhiên liệu sử dụng: Gas
Hiệu suất sinh nhiệt: 10 kWh/ Nm3
Ứng dụng: Lò sấy cát, sấy vật liệu, nồi hơi, sấy nông sản,..
Thông số kỹ thuật chínhModel | Điện áp |
Công suất nhiệt (kW) |
Tiêu hao nhiên liệu (Nm3/h) |
Tổng công suất điện (kW) |
GAS 3 P/M TC FS1 | 1ph/230V/50Hz | 80/130-350 | 8/13-35 | 0,4 |
GAS 4 P/M TC FS1 | 1ph/230V/50Hz | 120/180-470 | 12/18-47 | 0,54 |
GAS 5 P/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 155/320-660 | 15,5/32-66 | 0,85 |
GAS 6 P/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 300/520-1050 | 30/52-105 | 1,7 |
GAS 7 P/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 400/800-1760 | 40/80-176 | 3,4 |
GAS 8 P/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 640/1163-2210 | 64/116-221 | 5 |
GAS 9 P/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 870/1744-3488 | 87/174-349 | 10,5 |
GAS 10 P/M TC FS1 | 3ph/230V-400V/50Hz | 1140/2441-4885 | 114/244-489 | 14 |
RIELLO S.p.A. - Via degli Alpini, 1 - 37045 LEGNAGO (VR) Italy