Cấp điều khiển nhiệt: 1 cấp
Nhiên liệu sử dụng: Gas
Hiệu suất sinh nhiệt: 10 kWh/ Nm3
Lĩnh vực ứng dụng: Ứng dụng rộng rãi trong các lò sấy công nghiệp loại nhỏ như sấy sơn, sấy chè, sấy thực phẩm, sấy nông sản, lò nướng bánh mỳ,.. Với các dải công suất phù hợp để lựa chọn theo từng công suất lò.
Thông số kỹ thuật chính1. Đầu đốt
Model | Điện áp |
Công suất nhiệt (kW) |
Tiêu hao nhiên liệu (Nm3/h) |
Tổng công suất điện (kW) |
FS3 | 1ph/230V/50Hz | 11-35 | 1,1-3,5 | 0,15 |
FS5 | 1ph/230V/50Hz | 23-58 | 2,3-5,8 | 0,15 |
FS8 | 1ph/230V/50Hz | 46-93 | 4,6-9,3 | 0,15 |
FS10 | 1ph/230V/50Hz | 42-116 | 4,2-11,6 | 0,13 |
FS20 | 1ph/230V/50Hz | 81-220 | 8,1-22 | 0,25 |
2. Cụm van gas
RIELLO S.p.A. - Via Ing. Pilade Riello, 5 - 37045 Legnago (VR) Italy